Dịch vụ sửa chữa tivi tại nhà

Ý nghĩa các ký hiệu trên bảng điều khiển máy giặt LG

Học Nghề Online
0
Máy giặt LG là một trong những dòng máy giặt sở hữu nhiều tính năng, công nghệ hiện đại, mang tới cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình giặt giũ. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các chế độ, các ký hiệu trên máy giặt LG nhằm hiểu rõ hơn về cách sử dụng dòng máy giặt này bạn nhé.

Ý nghĩa các ký hiệu trên bảng điều khiển máy giặt LG


1. Ý nghĩa các ký hiệu trên máy giặt LG cơ bản nhất


Giống với các loại máy giặt khác trên thị trường, máy giặt LG cũng được chia ra làm nhiều dòng máy, rất đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng và chủng loại. Vì thế, ký hiệu trên bảng điều khiển máy giặt LG cũng khá đa dạng, phong phú. Tuy nhiên, nhìn chung thì các dòng máy giặt LG sẽ có các ký hiệu cơ bản như sau:

Ý nghĩa các ký hiệu trên máy giặt LG cơ bản nhất

1 - Nút nguồn: Đây là nút bật/tắt máy giặt.
2 - Nút Start/Pause: Đây là nút khởi động/tạm dừng chu trình giặt.
3 - Màn hình hiển thị các cài đặt: Hiển thị thời gian còn lại ước tính, các tùy chọn và thông báo tình trạng.
4 - Đĩa quay chọn chương trình giặt: Chọn chương trình giặt có sẵn theo loại đồ cần giặt (số chương trình sẽ tùy thuộc vào từng dòng máy).
5 - Nút chức năng phụ trợ: Chọn chương trình giặt bổ sung.

--> Bạn có thể vào đây để đặt: "Sửa máy giặt tại nhà" Nhanh Nhất

 

2. Tổng hợp các chế độ trên bảng điều khiển máy giặt LG


Tổng hợp các chế độ trên bảng điều khiển máy giặt LG

✅ Chế độ giặt Cotton
  • Đặc điểm: Có hiệu năng tốt hơn bằng cách kết hợp các chuyển động lồng giặt khác nhau.
  • Loại vải: Phù hợp với quần áo không phai màu như đầm ngủ, sơ mi... và các đồ vải bông bị bẩn bình thường (đồ lót).
  • Nhiệt động và trọng lượng tối đa: 40 độ C (lạnh đến 95 độ C), tải trọng định mức.
✅ Chế độ giặt Cotton và vải bông
  • Đặc điểm: Có hiệu năng giặt tối ưu với các mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn.
  • Loại vải: Phù hợp với quần áo không phai màu như đầm ngủ, sơ mi... và các đồ vải bông thông thường thường.
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 60 độ C, tải trọng định mức.
✅ Chế độ giặt Easy Care
  • Đặc điểm: Sử dụng cho các loại áo sơ mi thông thường không cần ủi sau khi giặt.
  • Loại vải: Phù hợp với vải Polyamide, acrylic, polyester.
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 40 độ C, tải trọng 3kg.
Tổng hợp các chế độ trên bảng điều khiển máy giặt LG 1

>>> Xem thêm:
✅ Chế độ giặt Mix
  • Đặc điểm: Có thể giặt cùng lúc nhiều loại vải khác nhau nên rất tiện lợi.
  • Loại vải: Phù hợp với nhiều loại vải khác nhau ngoại trừ đồ may mặc đặc biệt (lụa, đồ mỏng, đồ thể thao, quần áo tối màu, len, chăn lông...).
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 40 độ C, tải trọng 3kg.
✅ Chế độ giặt Allergy Care
  • Đặc điểm: Hỗ trợ loại bỏ các chất gây dị ứng như mạt bụi, phấn hoa, lông mèo,....
  • Loại vải: Phù hợp với vải bông, đồ lót, vỏ gối, ga giường, đồ em bé,...
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 60 độ C, tải trọng 3kg.
✅ Chế độ giặt Duvet
  • Đặc điểm: Sử dụng được cho các đồ kích thước lớn như ga giường, bọc ghế sofa...
  • Loại vải: Phù hợp với đồ dùng phòng ngủ bằng vải bông ngoại trừ các loại áo quần đặc biệt (sợi tinh xảo, đồ len, lụa...).
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: đến 40 độ C.
✅ Chế độ giặt Sports Wear
  • Đặc điểm: Sử dụng được cho các loại đồ thể thao như quần áo chạy bộ, đồ tập,...
  • Loại vải: Phù hợp với vải Coolmax, gore-tex, gleece và sympatex.
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 40 độ C, tải trọng 2kg
Tổng hợp các chế độ trên bảng điều khiển máy giặt LG 2

✅ Chế độ giặt Steam Refresh
  • Đặc điểm: Hỗ trợ loại bỏ nếp nhăn trong vòng 20 phút bằng hơi nước (quần áo sẽ bị ẩm và bạn có thể mặc đồ đã giặt sau khi đem phơi 10 đến 30 phút).
  • Loại vải: Phù hợp với đồ vải bông pha, áo sơ mi pha polyester, áo cánh...
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: Không có lựa chọn nhiệt độ, tải trọng đối đa 3 món đồ.
✅ Chế độ giặt Silent Wash
  • Đặc điểm: Khi sử dụng ít rung, ít tạo tiếng ồn hơn nếu giặt trong đêm.
  • Loại vải: Phù hợp với quần áo không phai màu như áo sơ mi, đầm ngủ, đồ vải bông trắng ít bẩn,…
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 40 độ C, tải trọng 4,5kg
✅ Chế độ giặt Delicate
  • Đặc điểm: Sử dụng được cho các loại quần áo có chất liệu vải mỏng, dễ hư hại.
  • Loại vải: Phù hợp với các loại đồ lót có thể giặt máy, quần áo bằng vải mỏng, vải ren,...
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 20 độ C, tải trọng 2kg.
✅ Chế độ giặt Speed 14
  • Đặc điểm: Hỗ trợ giặt nhanh đối với các đồ giặt nhỏ và quần áo ít bẩn.
  • Loại vải: Phù hợp với đồ giặt màu bị bẩn nhẹ và sử dụng ít hơn 20g chất tẩy rửa nếu không chất tẩy rửa có thể bám trên quần áo.
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 20 độ C (20 độ C đến 40 độ C), tải trọng 2kg.
✅ Chế độ giặt Gentle Care
  • Đặc điểm: Sử dụng dành cho sợi tinh xảo và có thể giặt máy chẳng hạn như đồ len, đồ lót nữ, váy,...
  • Loại vải: Phù hợp với đồ len, quần áo có thể giặt tay, sợi tinh xảo, đồ giặt ủi dễ bị hư hại,...
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 20 độ C (lạnh đến 30 độ C), tải trọng 1,5kg
Tổng hợp các chế độ trên bảng điều khiển máy giặt LG 3

✅ Chế độ giặt Stanin Care
  • Đặc điểm: Có thể giặt sạch những loại vết ố như rượu, nước trái cây, chất bẩn,...
  • Loại vải: Phù hợp với vải sợi pha vải bông, không phải sợi tinh xảo.
  • Nhiệt độ và trọng lượng tối đa: 60 độ C (30 độ C đến 60 độ C), tải trọng 3kg
✅ Chế độ giặt Download Cycle

Chế độ này sử dụng được cho các chương trình có thể tải xuống. Nếu không tải xuống chương trình nào thì sử dụng chương trình mặc định Rinse + Spin (Giũ + Vắt).

3. Kết Luận


Với hướng dẫn sử dụng máy giặt LG trên đây, chúc bạn có những trải nghiệm hài lòng khi sử dụng. Cảm ơn đã theo dõi bài viết.

Đăng nhận xét

0Nhận xét
Đăng nhận xét (0)
Đọc tiếp: